Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
coupelle
/ku.pɛl/
coupelles
/ku.pɛl/

coupelle gc /ku.pɛl/

  1. Cốc nhỏ.
  2. (Kỹ thuật) Chén nung cupen.

Tham khảo sửa