Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈpɑʊ.ər/

Danh từ

sửa

countervailing power / ˈpɑʊ.ər/

  1. (Kinh tế học) Lực đối trọng; Thế lực làm cân bằng.

Tham khảo

sửa