Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌtreɪd/

Danh từ

sửa

countertrade /.ˌtreɪd/

  1. (Kinh tế học) Thương mại đối lưu.

Tham khảo

sửa