Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑʊnt.ɜː.ˌfɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

counterfeiter /ˈkɑʊnt.ɜː.ˌfɪ.tɜː/

  1. kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo.
  2. Kẻ giả vờ, kẻ giả đò.

Tham khảo

sửa