Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˈpeɪs/

Danh từ

sửa

counter-pace /ˈkɑʊn.tɜː.ˈpeɪs/

  1. Thủ đoạn (chiến lược) đối phó.

Tham khảo

sửa