Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ɪn.ˈtɛ.lə.dʒənts/

Danh từ

sửa

counter-intelligence /ˈkɑʊn.tɜː.ɪn.ˈtɛ.lə.dʒənts/

  1. Công tác phản gián.

Tham khảo

sửa