Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː..dʒənt/

Tính từ

sửa

counter-insurgent /ˈkɑʊn.tɜː..dʒənt/

  1. Chống khởi nghĩa.
  2. Chống chiến tranh du kích.

Tham khảo

sửa