Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˈkəl.tʃɜː/

Danh từ

sửa

counter-culture /ˈkɑʊn.tɜː.ˈkəl.tʃɜː/

  1. Phản văn hoá.

Tham khảo

sửa