Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkuː.ɡɜː/

Danh từ sửa

cougar /ˈkuː.ɡɜː/

  1. (Động vật học) Loài báo cuga, báo sư tử (Mỹ).

Tham khảo sửa