couenne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kwan/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
couenne /kwan/ |
couennes /kwan/ |
couenne gc /kwan/
- Bì lợn (để chế món ăn).
- (Thông tục) Da (người).
- Se gratter la couenne — gãi da
- (Sinh vật học) Váng huyết.
Tham khảo
sửa- "couenne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)