coucou
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coucou /ku.ku/ |
coucous /ku.ku/ |
coucou gđ
- (Động vật học) Chim cu cu.
- Đồng hồ cu cu (bắt chước tiếng chim cu cu) (cũng pendule à coucou).
- (Thực vật học) Cây báo xuân.
- Máy bay cu cu (kiểu cổ).
Thán từ
sửacoucou
- Ú oà! (tiếng trẻ em dùng khi chơi ú tim).
Tham khảo
sửa- "coucou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)