coton
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.tɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coton /kɔ.tɔ̃/ |
cotons /kɔ.tɔ̃/ |
coton gđ /kɔ.tɔ̃/
- Bông.
- Une balle de coton — một kiện bông
- Coton hydrophile — bông hút nước
- Chỉ bông; miếng bông.
- Coton à broder — chỉ bông để thêu
- Mettre un coton sur une plaie — đặt một miếng bông lên vết thương
- avoir du coton dans les oreilles — nghễnh ngãng, nghe không rõ
- avoir les jambes (les bras) en coton; se sentir tout en coton — mệt mỏi quá, ốm yếu quá
- élever un enfant dans du coton — nuôi con quá nuông chiều săn sóc
- filer un mauvais coton — (thân mật) ở trong tình thế nguy kịch (về sức khoẻ, về công việc làm ăn)
- jeter son coton — sổ lông (vải)
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | coton /kɔ.tɔ̃/ |
cotons /kɔ.tɔ̃/ |
Giống cái | coton /kɔ.tɔ̃/ |
cotons /kɔ.tɔ̃/ |
coton /kɔ.tɔ̃/
Tham khảo
sửa- "coton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)