cotisation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.ti.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cotisation /kɔ.ti.za.sjɔ̃/ |
cotisations /kɔ.ti.za.sjɔ̃/ |
cotisation gc /kɔ.ti.za.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "cotisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)