Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cotir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
cotir
ngoại động từ
Làm
giập
, làm
sây sát
(quả cây).
Fruits cotis par la grêle
— quả cây bị mưa đá làm sây sát
Tham khảo
sửa
"
cotir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)