costaud
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔs.tɔ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | costaud /kɔs.tɔ/ |
costauds /kɔs.tɔ/ |
Giống cái | costaude /kɔs.tɔd/ |
costaudes /kɔs.tɔd/ |
costaud /kɔs.tɔ/
- (Thông tục) Khỏe mạnh mập mạp.
- (Nghĩa rộng) Bền; mạnh.
- Tissu costaud — vải bền
- Vin costaud — rượu mạnh
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | costaud /kɔs.tɔ/ |
costaudes /kɔs.tɔd/ |
Số nhiều | costaud /kɔs.tɔ/ |
costaudes /kɔs.tɔd/ |
costaud /kɔs.tɔ/
Tham khảo
sửa- "costaud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)