Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈfreɪt/

Danh từ sửa

cost insurance freight / ˈfreɪt/

  1. (Kinh tế học) Phí, bảo hiểm, cước vận chuyển, giá CIF.

Tham khảo sửa