Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑːz.mə.ˈpɑː.lə.tᵊn/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

cosmopolitan /ˌkɑːz.mə.ˈpɑː.lə.tᵊn/

  1. (Thuộc) Toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới.
    to have a cosmopolitan outlook — có quan điểm thế giới chủ nghĩa
    a cosmopolitan city — thành phố quốc tế

Danh từ

sửa

cosmopolitan /ˌkɑːz.mə.ˈpɑː.lə.tᵊn/

  1. Người theo chủ nghĩa thế giới.
  2. Kẻ giang hồ.

Tham khảo

sửa