Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cosmonaut
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑːz.mə.ˌnɔt/
Danh từ
sửa
cosmonaut
/ˈkɑːz.mə.ˌnɔt/
Nhà
du hành
vũ trụ
.
hero
cosmonaut
— anh hùng du hành vũ trụ
Tham khảo
sửa
"
cosmonaut
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)