cosmic ray
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɑːz.mɪk ˈreɪ/
Danh từ sửa
cosmic ray (số nhiều cosmic rays)
- (Thiên văn học) Tia vũ trụ.
Tham khảo sửa
- "cosmic ray", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cosmic ray (số nhiều cosmic rays)