Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔs.me.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực cosmétique
/kɔs.me.tik/
cosmétiques
/kɔs.me.tik/
Giống cái cosmétique
/kɔs.me.tik/
cosmétiques
/kɔs.me.tik/

cosmétique /kɔs.me.tik/

  1. (Thuộc) Mỹ phẩm.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cosmétique
/kɔs.me.tik/
cosmétiques
/kɔs.me.tik/

cosmétique /kɔs.me.tik/

  1. Thuốc xức tóc.

Tham khảo

sửa