Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cosaque
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.zak/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cosaque
/kɔ.zak/
cosaques
/kɔ.zak/
cosaque
gđ
/kɔ.zak/
Lính
cazăc
,
kỵ binh
Nga
.
(
Nghĩa bóng
)
Người
tàn nhẫn
.
Tham khảo
sửa
"
cosaque
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)