Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít corsetière
/kɔʁ.sə.tjɛʁ/
corsetière
/kɔʁ.sə.tjɛʁ/
Số nhiều corsetière
/kɔʁ.sə.tjɛʁ/
corsetière
/kɔʁ.sə.tjɛʁ/

corsetier

  1. Người làm áo nịt.

Tham khảo

sửa