Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
corsetier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
corsetière
/kɔʁ.sə.tjɛʁ/
corsetière
/kɔʁ.sə.tjɛʁ/
Số nhiều
corsetière
/kɔʁ.sə.tjɛʁ/
corsetière
/kɔʁ.sə.tjɛʁ/
corsetier
Người làm
áo
nịt
.
Tham khảo
sửa
"
corsetier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)