Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
corroder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.ʁɔ.de/
Ngoại động từ
sửa
corroder
ngoại động từ
/kɔ.ʁɔ.de/
Gặm mòn
,
ăn mòn
.
(
Nghĩa bóng
) Làm
hao mòn
.
L’inquiétude
corrode
l’âme
— sự lo âu làm hao mòn tâm thần
Tham khảo
sửa
"
corroder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)