corrodant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.ʁɔ.dɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | corrodant /kɔ.ʁɔ.dɑ̃/ |
corrodant /kɔ.ʁɔ.dɑ̃/ |
Giống cái | corrodante /kɔ.ʁɔ.dɑ̃t/ |
corrodante /kɔ.ʁɔ.dɑ̃t/ |
corrodant /kɔ.ʁɔ.dɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
corrodant /kɔ.ʁɔ.dɑ̃/ |
corrodant /kɔ.ʁɔ.dɑ̃/ |
corrodant gđ /kɔ.ʁɔ.dɑ̃/
Tham khảo
sửa- "corrodant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)