Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.ʁɔ.bɔ.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

corroborer ngoại động từ /kɔ.ʁɔ.bɔ.ʁe/

  1. Xác minh.
    Ces faits corroborent mon opinion — những sự kiện đó xác minh ý kiến của tôi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa