corroboree
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈrɔ.bə.ri/
Danh từ
sửacorroboree /kə.ˈrɔ.bə.ri/
Nội động từ
sửacorroboree nội động từ /kə.ˈrɔ.bə.ri/
Tham khảo
sửa- "corroboree", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
corroboree /kə.ˈrɔ.bə.ri/
corroboree nội động từ /kə.ˈrɔ.bə.ri/