Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɔr.ə.ˈspɑːnt.sɪv/

Tính từ

sửa

corresponsive /ˌkɔr.ə.ˈspɑːnt.sɪv/

  1. Tương ứng; nhất trí; phù hợp với.

Tham khảo

sửa