Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔr.ə.ltɜː/

Danh từ

sửa

correlator /ˈkɔr.ə.ltɜː/

  1. (Tech) Bộ tương quan.

Tham khảo

sửa