Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈrɛ.lə.tɪv/

Tính từ

sửa

correlative /kə.ˈrɛ.lə.tɪv/

  1. Tương quan.
  2. Giống nhau, tương tự.
  3. (Ngôn ngữ học) Tương liên (từ).

Tham khảo

sửa