Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɔr.ə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

correlation /ˌkɔr.ə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự tương quan.
  2. Thể tương liên.

Tham khảo

sửa