corpulence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɔr.pjə.lənts/
Danh từ
sửacorpulence /ˈkɔr.pjə.lənts/
Tham khảo
sửa- "corpulence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔʁ.py.lɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
corpulence /kɔʁ.py.lɑ̃s/ |
corpulence /kɔʁ.py.lɑ̃s/ |
corpulence gc /kɔʁ.py.lɑ̃s/
Tham khảo
sửa- "corpulence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)