Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔr.pə.rəl.li/

Phó từ

sửa

corporally /ˈkɔr.pə.rəl.li/

  1. Về thân thể, về thể xác.

Tham khảo

sửa