Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coronary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɔr.ə.ˌnɛr.i/
Tính từ
sửa
coronary
/ˈkɔr.ə.ˌnɛr.i/
(
Giải phẫu
)
Hình
vành
.
coronary
arteries
— động mạch vành
Tham khảo
sửa
"
coronary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)