Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔr.ə.ˌnɛr.i/

Tính từ

sửa

coronary /ˈkɔr.ə.ˌnɛr.i/

  1. (Giải phẫu) Hình vành.
    coronary arteries — động mạch vành

Tham khảo

sửa