Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔrk.ˌwʊd/

Danh từ

sửa

corkwood /ˈkɔrk.ˌwʊd/

  1. Gỗ xốp, gỗ nhẹ.

Tham khảo

sửa