Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔr ˈdəmp/

Danh từ

sửa

core dump /ˈkɔr ˈdəmp/

  1. (Tech) Xổ bộ nhớ.

Tham khảo

sửa