Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔrd.ləs ˈtɛ.lə.ˌfoʊn/

Danh từ

sửa

cordless telephone /ˈkɔrd.ləs ˈtɛ.lə.ˌfoʊn/

  1. (Tech) Máy điện thoại không dây.

Tham khảo

sửa