Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔr.dɪdʒ/

Danh từ

sửa

cordage /ˈkɔr.dɪdʒ/

  1. (Hàng hải) Thừng chão.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔʁ.daʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cordage
/kɔʁ.daʒ/
cordages
/kɔʁ.daʒ/

cordage /kɔʁ.daʒ/

  1. Thừng chão.
  2. Sự đo (gỗ) bằng dây.

Tham khảo

sửa