coquillard
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ.ki.jaʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
coquillard /kɔ.ki.jaʁ/ |
coquillards /kɔ.ki.jaʁ/ |
coquillard gđ /kɔ.ki.jaʁ/
Tham khảo sửa
- "coquillard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)