Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌrɑɪt .ˌprɪnt/

Danh từ

sửa

copyright fingerprint /.ˌrɑɪt .ˌprɪnt/

  1. (Tech) Mã số bản quyền.

Tham khảo

sửa