copropriétaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.pʁɔ.pʁi.je.tɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | copropriétaire /kɔ.pʁɔ.pʁi.je.tɛʁ/ |
copropriétaires /kɔ.pʁɔ.pʁi.je.tɛʁ/ |
Số nhiều | copropriétaire /kɔ.pʁɔ.pʁi.je.tɛʁ/ |
copropriétaires /kɔ.pʁɔ.pʁi.je.tɛʁ/ |
copropriétaire /kɔ.pʁɔ.pʁi.je.tɛʁ/
Tham khảo
sửa- "copropriétaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)