Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.pʁɔ.pʁi.je.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
copropriété
/kɔ.pʁɔ.pʁi.je.te/
copropriétés
/kɔ.pʁɔ.pʁi.je.te/

copropriété gc /kɔ.pʁɔ.pʁi.je.te/

  1. Sở hữu chung.

Tham khảo

sửa