Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.pə.ri/

Tính từ

sửa

coppery /ˈkɑː.pə.ri/

  1. (Thuộc) Đồng; chất đồng.

Tham khảo

sửa