Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.pɜː kən.ˈdək.tɜː/

Danh từ

sửa

copper conductor /ˈkɑː.pɜː kən.ˈdək.tɜː/

  1. (Tech) Dây dẫn bằng đồng.

Tham khảo

sửa