copieur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.pjœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | copieur /kɔ.pjœʁ/ |
copieurs /kɔ.pjœʁ/ |
Giống cái | copieuse /kɔ.pjøz/ |
copieurs /kɔ.pjœʁ/ |
copieur /kɔ.pjœʁ/
- Quay cóp.
- Elève copieur — học trò quay cóp
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | copieuse /kɔ.pjøz/ |
copieurs /kɔ.pjœʁ/ |
Số nhiều | copieuse /kɔ.pjøz/ |
copieurs /kɔ.pjœʁ/ |
copieur /kɔ.pjœʁ/
Tham khảo
sửa- "copieur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)