Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa
Ví dụ (tiếng Anh)
  • for, and, nor, but, or, yet, và so

coordinating conjunction (số nhiều coordinating conjunctions)

  1. (ngữ pháp) Liên từ đẳng kết. [từ 1875–80[1]]
    Từ có nghĩa rộng hơn: conjunction
    Từ cùng trường nghĩa: subordinating conjunction

Tham khảo

sửa
  • Cao Xuân Hạo, Hoàng Dũng (2004) Đề tài khoa học cấp Bộ: Thuật ngữ ngôn ngữ học/Anh-Việt/Việt-Anh, Thành phố Hồ Chí Minh: Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh, tr. 56
  1. coordinating conjunction”, trong Dictionary.com Unabridged, Dictionary.com, LLC, 1995–nay.