convoyer
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaconvoyer
Tham khảo
sửa- "convoyer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.vwa.je/
Ngoại động từ
sửaconvoyer ngoại động từ /kɔ̃.vwa.je/
- Hộ tống.
- Convoyer des navires marchands — hộ tống tàu buôn
Tham khảo
sửa- "convoyer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)