convoluted
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːn.və.ˌluː.təd/
Hoa Kỳ | [ˈkɑːn.və.ˌluː.təd] |
Tính từ
sửaconvoluted /ˈkɑːn.və.ˌluː.təd/
Tham khảo
sửa- "convoluted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈkɑːn.və.ˌluː.təd] |
convoluted /ˈkɑːn.və.ˌluː.təd/