convive
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaconvive
Tham khảo
sửa- "convive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.viv/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | convive /kɔ̃.viv/ |
convives /kɔ̃.viv/ |
Số nhiều | convive /kɔ̃.viv/ |
convives /kɔ̃.viv/ |
convive /kɔ̃.viv/
Tham khảo
sửa- "convive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)