Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

convive

  1. Tân khách.
  2. Bạn rượu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.viv/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít convive
/kɔ̃.viv/
convives
/kɔ̃.viv/
Số nhiều convive
/kɔ̃.viv/
convives
/kɔ̃.viv/

convive /kɔ̃.viv/

  1. Khách ăn.

Tham khảo

sửa