convincing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaconvincing (so sánh hơn more convincing, so sánh nhất most convincing)
- Làm cho người ta tin, có sức thuyết phục.
- a convincing speak — người nói (chuyện) có sức thuyết phục
- a convincing argument — lý lẽ có sức thuyết phục
Động từ
sửaconvincing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của convince.
Tham khảo
sửa- "convincing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)