convincing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈvɪnt.siɳ/
Động từ
sửaconvincing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "convince" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửaconvince
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaconvincing /kən.ˈvɪnt.siɳ/
- Làm cho người ta tin, có sức thuyết phục.
- a convincing speak — người nói (chuyện) có sức thuyết phục
- a convincing argument — lý lẽ có sức thuyết phục
Tham khảo
sửa- "convincing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)