Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /kənˈvɪnsɪŋ/
  • (tập tin)

Tính từ

sửa

convincing (so sánh hơn more convincing, so sánh nhất most convincing)

  1. Làm cho người ta tin, có sức thuyết phục.
    a convincing speak — người nói (chuyện) có sức thuyết phục
    a convincing argument — lý lẽ có sức thuyết phục

Động từ

sửa

convincing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của convince.

Tham khảo

sửa