convincing
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kən.ˈvɪnt.siɳ/
Động từ sửa
convincing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "convince" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
convince
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
convincing /kən.ˈvɪnt.siɳ/
- Làm cho người ta tin, có sức thuyết phục.
- a convincing speak — người nói (chuyện) có sức thuyết phục
- a convincing argument — lý lẽ có sức thuyết phục
Tham khảo sửa
- "convincing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)