Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈvɛk.sət.i/

Danh từ

sửa

convexity /kən.ˈvɛk.sət.i/

  1. Tính lồi.
  2. Độ lồi.

Tham khảo

sửa